Kính hiển vi quét điện tử là gì? Các nghiên cứu khoa học

Kính hiển vi quét điện tử (SEM) là thiết bị sử dụng chùm electron năng lượng cao quét bề mặt mẫu, thu tín hiệu electron thứ cấp và electron phản xạ ngược để tạo ảnh ba chiều độ phân giải nano. Đặc trưng của SEM là độ sâu trường ảnh lớn, phóng đại từ vài chục đến >300.000× và khả năng kết hợp phân tích thành phần hóa học (EDX) hỗ trợ nghiên cứu vật liệu, sinh học và công nghệ bán dẫn.

Giới thiệu về kính hiển vi quét điện tử

Kính hiển vi quét điện tử (SEM – Scanning Electron Microscope) là thiết bị phân tích bề mặt mẫu vật với độ phân giải nano, sử dụng chùm electron năng lượng cao quét lên mẫu và thu tín hiệu electron thứ cấp (SE) hoặc electron phản xạ ngược (BSE) để tạo ảnh. Khác với kính hiển vi quang học, SEM cho phép quan sát cấu trúc ba chiều, độ sâu lấy nét lớn (DOF) và độ phóng đại từ vài chục đến >300.000× (Thermo Fisher SEM overview).

Lịch sử SEM khởi nguồn từ thập niên 1940 với các nguyên mẫu đầu tiên do ngành hàn lâm phát triển, đến năm 1965 xuất hiện SEM thương mại đầu tiên của hãng Cambridge Scientific Instrument. Kể từ đó, SEM liên tục được cải tiến với nguồn electron field emission (FEG) cho độ phân giải sub-nanomet và khả năng phân tích thành phần hóa học tích hợp (EDX/EDS).

Ứng dụng của SEM rất đa dạng, bao gồm nghiên cứu vật liệu (kim loại, gốm, polymer), công nghệ bán dẫn (kiểm tra bề mặt chip, dò vết nứt), sinh học (cryo-SEM quan sát tế bào, mô đông khô), và khoa học môi trường (phân tích bề mặt hạt bụi, vi nhựa). Khả năng kết hợp với kính hiển vi ion tập trung (FIB-SEM) cho dựng 3D càng mở rộng phạm vi ứng dụng.

Nguyên lý hoạt động

Súng điện tử (electron gun) sinh chùm electron từ nguồn thermionic (W hoặc LaB₆) hoặc field emission (FEG) với năng lượng 1–30 keV. Chùm electron đi qua hệ thống ống kính điện từ (condenser, objective) được hội tụ thành điểm nhỏ trên bề mặt mẫu.

Khi electron tác động lên mẫu, phát sinh nhiều tín hiệu:

  • Electron thứ cấp (SE): phát sinh từ bề mặt khoảng 1–10 nm, cho ảnh topography chi tiết.
  • Electron phản xạ ngược (BSE): electron elastically scattered, phụ thuộc số nguyên tử Z, cho độ tương phản khối lượng.
  • Tia X phân tán năng lượng (EDX/EDS): đặc trưng nguyên tố, dùng để phân tích thành phần hóa học.

Ảnh SEM được xây dựng bằng cách quét chùm electron theo hàng raster, thu tín hiệu tại mỗi điểm và ánh xạ cường độ lên trục x–y. Độ phân giải r ≈0.61 λ/α, trong đó λ là bước sóng electron và α là góc mở của ống kính điện từ (Cambridge Microscopy Review).

Cấu tạo chính

Hệ thống SEM bao gồm các bộ phận chính:

  • Súng điện tử: Thermionic (tungsten, LaB₆) hoặc FEG cho độ sáng chùm cao.
  • Ống kính điện từ: Condenser điều chỉnh dòng electron, objective hội tụ thành điểm nhỏ.
  • Buồng chân không cao: Bơm turbo và bẫy ion giữ áp suất 10⁻⁴–10⁻⁶ Pa nhằm ngăn electron va chạm với khí.
  • Detectors: SE detector, BSE detector, EDX detector tích hợp cho phân tích nguyên tố.
Thành phầnChức năngThông số tiêu biểu
Súng điện tử FEG Tạo chùm electron liên tục Độ sáng >10⁹ A·sr⁻¹·m⁻²
Ống kính condenser Điều chỉnh dòng electron Điện áp 1–30 keV
Detector SE Thu tín hiệu electron thứ cấp Phân giải ~1 nm
EDX detector Phân tích nguyên tố Độ nhạy ppm

Mỗi bộ phận cần bảo trì định kỳ: làm sạch súng, hiệu chuẩn ống kính, kiểm tra hệ thống chân không và hiệu chuẩn detector để đảm bảo chất lượng ảnh và độ chính xác phân tích hóa học.

Chuẩn bị mẫu

Mẫu quan sát SEM phải khô, không tích điện và chịu được chân không cao. Đối với mẫu dẫn điện kém (polymer, gốm, sinh học), cần phủ lớp mỏng dẫn điện (Au, Pt, C) bằng sputter coater hoặc carbon coater.

Quy trình chuẩn bị mẫu bao gồm:

  1. Sấy khô hoặc đông khô (cryo-SEM) để giữ cấu trúc tự nhiên.
  2. Cố định bằng dung dịch giữ cấu trúc (glutaraldehyde) với mẫu sinh học.
  3. Phủ dẫn điện: sputter Au/Pt (5–20 nm) hoặc carbon (10–15 nm).
  4. Gắn mẫu lên giá đỡ bằng băng carbon hoặc keo dẫn điện.

Đối với chế độ variable pressure SEM (VP-SEM), có thể quan sát mẫu phi dẫn trực tiếp mà không cần phủ kim loại, tuy độ phân giải giảm nhẹ. Công ty ZEISS cung cấp giải pháp giảm tích điện và chế độ môi trường thấp (ZEISS SEM Charging Solutions).

Chuẩn bị mẫu đúng cách là bước then chốt để tránh hiện tượng tích điện, méo ảnh và giảm độ phân giải, đảm bảo thu được hình ảnh sắc nét và dữ liệu phân tích thành phần tin cậy.

Chế độ quét và thu ảnh

Chế độ quét raster truyền thống của SEM thực hiện quét chùm electron theo hàng ngang và cột dọc, với các tham số chính gồm độ rộng điểm quét (spot size), thời gian dừng (dwell time) và tốc độ quét (scan speed). Thời gian dừng dài cho tín hiệu mạnh nhưng làm tăng nhiễu nhiệt và méo ảnh, trong khi thời gian dừng ngắn giúp giảm thiểu hiện tượng drift nhưng có thể kém tương phản.

Detector electron thứ cấp (SE) thu nhận electron có năng lượng thấp phát sinh từ lớp bề mặt mỏng (~1–10 nm), cho ảnh địa hình ba chiều chi tiết. Detector electron phản xạ ngược (BSE) thu nhận electron elastically scattered, phân biệt vùng chứa nguyên tử khối lượng cao và thấp, dùng để đánh giá tương phản khối lượng và phân bố pha.

  • Chế độ SE: Ảnh topography, độ phân giải bề mặt cao.
  • Chế độ BSE: Ảnh khối lượng nguyên tử, phân biệt pha và tương phản nguyên tố.
  • EDX mapping: Thu tín hiệu tia X đặc trưng nguyên tố, tạo bản đồ phân bố hóa học (NIST EDX overview).

Chế độ quét chuyên biệt như STEM-in-SEM cho phép ghép nối chức năng truyền qua điện tử với lớp giá đỡ tiêu chuẩn của SEM, mở rộng khả năng phân tích cấu trúc vi mô. Các hệ thống hiện đại còn hỗ trợ quét quỹ đạo phi raster để tập trung vào vùng quan tâm và giảm thời gian đo lường.

Độ phân giải và độ phóng đại

Độ phân giải SEM được xác định chủ yếu bởi kích thước chùm electron (spot size), sự nhiễu điện từ và điều kiện chân không. Các hệ Field Emission SEM (FE-SEM) hiện đại đạt độ phân giải 1–2 nm, trong khi SEM dùng nguồn thermionic (W hoặc LaB₆) thường đạt 5–10 nm.

Độ phóng đại thực tế dao động từ 10× đến >300 000×, với độ sâu trường ảnh (DOF) lên đến vài micromet, lớn hơn hàng chục lần so với kính hiển vi quang học. Mối quan hệ gần đúng giữa độ phân giải r và góc mở α được cho bởi:

r0.61λα r \approx \frac{0.61\,\lambda}{\alpha}

Trong đó λ là bước sóng electron tương ứng năng lượng vận hành (kV) và α là góc mở của ống kính điện từ. Độ ổn định nhiệt và cơ học của buồng SEM cũng ảnh hưởng đến khả năng đạt độ phân giải cao ở phóng đại lớn.

Loại SEMĐộ phân giảiNguồn electronPhóng đại tối đa
FE-SEM1–2 nmField Emission Gun>300 000×
W-SEM5–10 nmTungsten Thermionic100 000×
LaB₆-SEM3–5 nmLanthanum Hexaboride150 000×

Ứng dụng

SEM được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành khoa học và công nghiệp:

  • Khoa học vật liệu: Quan sát cấu trúc bề mặt hợp kim, gốm, polyme, xác định kích thước hạt, vết nứt và tổn thất vật liệu. Tính chất cơ học liên quan trực tiếp đến hình thái bề mặt.
  • Công nghệ bán dẫn: Kiểm tra lỗi bề mặt chip, xác định defect, đo kích thước mạch tích hợp và kiểm soát chất lượng sản phẩm.
  • Sinh học và y sinh: Cryo-SEM quan sát tế bào, mô và vi khuẩn trong trạng thái đông khô, giữ nguyên cấu trúc tự nhiên mà không cần nhuộm kim loại (Thermo Fisher Cryo-SEM).
  • Môi trường: Phân tích hạt bụi, vi nhựa, bản đồ phân bố kim loại nặng trên bề mặt hạt bụi, hỗ trợ nghiên cứu ô nhiễm và phục hồi môi trường.
  • Ngành năng lượng: Nghiên cứu lớp phủ pin, điện cực, phân tích phá hủy bề mặt sau chu kỳ sạc–xả để tối ưu hiệu suất và tuổi thọ pin.

Ưu điểm và hạn chế

Ưu điểmHạn chế
Độ phân giải cao (1–10 nm) Yêu cầu chân không cao, mẫu không sống
Độ sâu trường ảnh lớn Chuẩn bị mẫu phức tạp, phải phủ dẫn điện
Đa dạng tín hiệu (SE, BSE, EDX) Chi phí đầu tư và bảo trì lớn
Kết hợp phân tích hóa học Phóng xạ tia X có thể gây nhiễu tạp chất

Việc chọn lựa chế độ quét, detector và phương pháp chuẩn bị mẫu phù hợp giúp giảm thiểu hạn chế và tối ưu chất lượng hình ảnh theo mục tiêu nghiên cứu.

Các xu hướng phát triển

Cryo-SEM: Giữ nguyên cấu trúc ẩm và thành phần sinh học qua chu trình đông khô, giảm biến dạng mẫu (Nature Protocols Cryo-SEM).

In situ SEM: Quan sát hiện tượng động (đứt gãy, oxi hóa, tăng trưởng tinh thể) trong môi trường chân không hoặc khí áp suất thấp, kết hợp lò nung, thử nghiệm cơ học hoặc ống dẫn khí (ZEISS In Situ SEM).

AI và tự động hóa: Ứng dụng học máy để phát hiện đặc trưng hình thái, phân loại pha vật liệu, tự động tập trung và hiệu chỉnh tiêu cự, giảm phụ thuộc kỹ năng người vận hành và tăng tốc độ phân tích (Nature AI SEM).

FIB-SEM 3D tomography: Kết hợp FIB cho cắt lát dày nano và SEM chụp ảnh tuần tự, tái tạo mô hình 3D thể tích mẫu với độ phân giải nanomet, phục vụ nghiên cứu cấu trúc vi mô ba chiều.

Tài liệu tham khảo

  • Goldstein, J. I., et al. (2017). Scanning Electron Microscopy and X-ray Microanalysis. Springer. doi:10.1007/978-1-4939-6667-7
  • Joy, D. C. (1995). Scanning Electron Microscopy. Oxford University Press.
  • Newbury, D. E., & Ritchie, N. W. M. (2013). Performing elemental microanalysis with high accuracy and confidence. Journal of Materials Science, 48(1), 3–21. doi:10.1007/s10853-012-6893-3
  • Egerton, R. F. (2016). Physical Principles of Electron Microscopy. Springer. doi:10.1007/978-3-319-30072-4
  • Reimer, L., & Kohl, H. (2008). Transmission Electron Microscopy: Physics of Image Formation. Springer. doi:10.1007/978-3-540-73408-4

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề kính hiển vi quét điện tử:

Phương pháp nhuộm kép cho hình ảnh mảng sử dụng kính hiển vi quét điện tử Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2020
Tóm tắtKính hiển vi quét điện tử (SEM) đóng vai trò trung tâm trong việc phân tích cấu trúc bằng cách chụp hình một diện tích lớn của mô não ở quy mô nanomet. Một lượng lớn dữ liệu trong diện tích lớn là cần thiết để nghiên cứu các thay đổi cấu trúc của các bào quan tế bào trong một tế bào cụ thể, chẳng hạn như nơron, astrocyte, oligodendrocyte và microglia trong m...... hiện toàn bộ
Tổng hợp cacbon nano ống bằng phương pháp kết tụ hóa học trong pha hơi sử dụng ethane làm nguồn cacbon
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 63-66 - 2014
Cacbon nano ống (CNTs) đã được quan tâm bởi cộng đồng khoa học kể từ thời điểm công bố kết quả của hai nhóm nghiên cứu S. Iijima và D.S. Bethune vào năm 1993. Nhờ vào những tính chất ưu việt của CNTs mà chúng được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Kết tụ hóa học trong pha hơi (CVD) là phương pháp thường được sử dụng trong tổng hợp CNTs vì có nhiều ưu điểm. Ở nghiên cứu này, tác giả đã sử dụ...... hiện toàn bộ
#CNTs #Phương pháp CVD #xúc tác Fe/γ-Al2O3 #phổ quang điện tử tia X (XPS) #BET #kính hiển vi điện tử quét (SEM) #kính hiển vi điển tử truyền qua (TEM)
Đầu thăm carbon cho kính hiển vi quét và các thí nghiệm điện tử phân tử Dịch bởi AI
Nanoscale Research Letters - Tập 7 - Trang 1-4 - 2012
Chúng tôi thực hiện chế tạo và đặc trưng hóa các đầu thăm bằng sợi carbon cho việc sử dụng trong các thiết bị quét hầm và kính hiển vi lực dựa trên các cảm biến lực bằng thạch anh piezoelectric. Quy trình chế tạo điện hóa được sử dụng để khắc các đầu thăm nhằm mang lại các đỉnh có kích thước dưới 100 nm một cách tái tạo. Chúng tôi cũng nghiên cứu vận chuyển electron qua các khớp phân tử đơn do một...... hiện toàn bộ
#carbon-fiber tips #scanning tunneling microscopy #force microscopy #piezoelectric sensors #molecular junctions
Nghiên cứu bằng kính hiển vi điện tử quét về sự biến đổi cục bộ trong phát quang điện tử trong các tinh thể ZnS có vạch kẻ Dịch bởi AI
Journal of Materials Science - Tập 12 - Trang 2411-2420 - 1977
Các biến đổi cục bộ trong phát quang điện tử (CL) quan sát được ở các tinh thể ZnS có cấu trúc phức tạp, xuất phát từ những thay đổi cấu trúc, phân tách tạp chất và tác động của trường điện nội tại. Bằng cách xác định cấu trúc tinh thể cục bộ thông qua phép phân cực, vị trí của đỉnh của băng CL "cạnh" (từ băng dẫn đến băng hóa trị) đã được hiệu chuẩn. Điều này có thể được sử dụng để xác định cấu t...... hiện toàn bộ
#phát quang điện tử #ZnS #kính hiển vi điện tử quét #cấu trúc tinh thể #tạp chất #trường điện cục bộ
Hình ảnh tensor khuếch tán siêu cao tần của sụn khớp liên quan đến mô học và kính hiển vi quét điện tử Dịch bởi AI
Magnetic Resonance Materials in Physics, Biology and Medicine - Tập 24 - Trang 247-258 - 2011
Nghiên cứu mối quan hệ giữa các tham số hình ảnh tensor khuếch tán khác nhau (ADC, FA và vector riêng đầu tiên (EV)) với các thành phần (proteoglycan và collagen), cách sắp xếp theo vùng của mạng lưới collagen và tải trọng cơ học của sụn khớp. Hình ảnh DTI của tám mẫu sụn trên xương từ sụn đầu gối của người khỏe mạnh đã được thực hiện ở tần số 17.6 T. Ba mẫu được chụp thêm trong điều kiện tải trọn...... hiện toàn bộ
#DTI #sụn khớp #proteoglycan #collagen #kính hiển vi quét điện tử
Sử dụng kính hiển vi điện tử quét để xác nhận danh tính của bọ chét chuột nhiệt đới (Ornithonyssus bacoti): nguyên nhân gây viêm da do bọ chét chuột Dịch bởi AI
Journal of Parasitic Diseases - Tập 40 Số 1 - Trang 161-165 - 2016
Các tổn thương da ở bệnh nhân do cắn của bọ chét chuột Ornithonyssus bacoti thường bị chẩn đoán nhầm là dị ứng, nhiễm nấm hoặc nhiễm khuẩn. Các tổn thương do cắn ở nhân viên làm việc trong cơ sở nuôi động vật thí nghiệm bị nhiễm O. bacoti được báo cáo ở đây cùng với cách quản lý điều trị. Việc chẩn đoán các ký sinh trùng thu được từ quần áo của nhân viên và sau đó từ quần thể chuột bị nhiễm được d...... hiện toàn bộ
#Ornithonyssus bacoti #viêm da do bọ chét chuột #điều trị #kính hiển vi điện tử quét #ký sinh trùng.
Độ bền và sự gãy vỡ của các vi trụ Si: Một bài thử nghiệm vi nén mới dựa trên kính hiển vi điện tử quét Dịch bởi AI
Journal of Materials Research - Tập 22 - Trang 1004-1011 - 2007
Một phương pháp mới cho các bài thử nghiệm vi nén bằng kính hiển vi điện tử quét (SEM) tại chỗ được giới thiệu. Việc quan sát trực tiếp SEM trong quá trình thử nghiệm nén được trang bị cho phép định vị và đánh giá cơ chế hỏng hóc một cách rất hiệu quả. Các bài thử nghiệm nén trên các vi trụ Si được gia công vi mô với thể tích xuống tới 2 μm3 được thực hiện bên trong SEM, và kết quả cho thấy tiềm n...... hiện toàn bộ
#vi trụ Si #kính hiển vi điện tử quét #thử nghiệm vi nén #cơ chế hỏng hóc #độ bền nén
Ảnh hưởng của Vị trí Lớp Ag đến Hiệu suất của Điện Mặt Trời Mỏng Cu2ZnSnS4 Dịch bởi AI
Journal of Electronic Materials - Tập 49 - Trang 1819-1826 - 2019
Trong nghiên cứu này, các màng mỏng (Ag,Cu)2ZnSnS4 (ACZTS) đã được chế tạo thông qua phương pháp phun plasma với nhiều mục tiêu để hình thành các chồng lớp khác nhau, cụ thể là, (S1) ZnS/Sn/Cu/Ag/Mo, (S2) ZnS/Sn/Ag/Cu/Mo và (S3) ZnS/Ag/Sn/Cu/Mo. Các tiền chất đã được lưu huỳnh hóa thông qua quá trình nhiệt luyện nhẹ, tiếp theo là quá trình lưu huỳnh hóa hai bước trong buồng được lấp đầy bằng N2 ở ...... hiện toàn bộ
#(Ag #Cu)2ZnSnS4 #lớp mỏng #điện mặt trời #hiệu suất #lưu huỳnh hóa #quang điện tử X-quang #kính hiển vi quét điện tử.
Hình ảnh hóa và định lượng nhanh chóng việc đánh dấu bằng autoradiographic trong kính hiển vi điện tử quét áp dụng để xác định vị trí thụ thể trên bề mặt của toàn bộ tế bào Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 62 - Trang 377-383 - 1992
Việc sử dụng hình ảnh điện tử phản xạ (BEI) như một quy trình thường quy để kiểm tra các phản ứng autoradiographic trong kính hiển vi điện tử quét (SEM) được mô tả. Kỹ thuật này cho phép xác định số lượng vị trí thụ thể được chiếm bởi 125I yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF) trên toàn bộ tế bào. Các tác động của 1,25 dihydroxyvitamin D3 (1,25 (OH)2D3) lên số lượng thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (...... hiện toàn bộ
#hình ảnh điện tử phản xạ #autoradiography #yếu tố tăng trưởng biểu bì #kính hiển vi điện tử quét #thụ thể #tế bào ung thư vú
Sợi polymer dẫn điện của polyaniline được pha trộn với axit camphorsulfonic Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 948 - Trang 1-6 - 2007
Các sợi dẫn điện của polyaniline được pha trộn với axit camphorsulfonic PAn.HCSA trong ma trận Polyethylene Oxide (PEO) đã được chuẩn bị bằng kỹ thuật điện spin không cơ học. Hình dạng của các sợi được nghiên cứu bằng kính hiển vi quét điện tử (SEM) và kính hiển vi truyền điện tử (TEM), cho thấy độ dày đồng nhất dọc theo chiều dài của sợi. Đường kính của các sợi dao động từ 800nm đến 2μm. Độ dẫn đ...... hiện toàn bộ
#polyaniline #axit camphorsulfonic #dẫn điện #điện spin #kính hiển vi quét điện tử #kính hiển vi truyền điện tử
Tổng số: 27   
  • 1
  • 2
  • 3